Eigenlob /n -(e)s/
tính, thói] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang; Eigenlob
Dicktuerin /f =, -nen/
kẻ] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang
Renommisterei /í =, -en/
sự] khoe khoang, huênh hoang, khoác lác.
Gaskonade /f =, -n/
sự, tính, thói] khoekhoang, khoác lác, huênh hoang, nóiphét, nói trạng.
Großsprecherei /f -/
sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
Prahlerei /f =, -en/
sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
Rodomontade /f =, -n/
sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
Munchhausiade /í =, -n/
í =, sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng, nói dối, nói láo.
Großtuerei /f =/
1. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang; 2. [tính] kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu kì, tự cao, tự phụ.
dicktuerisch /a/
khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, ngạo mạn, kiêu ngạo, kiêu căng, vênh váo, kênh kiệu.
Quackelei /f =, -en/
1. chuyện ba hoa [rỗng tuếch, phiếm]; [điều] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ; 2. [sự] càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
dicktun /(tách được)/
làm cao, làm kiêu, tỏ ra ngạo mạn, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, tự phụ, lên giọng, lên mặt.
bravieren /vt/
làm bộ dũng cảm, lên mặt anh hùng rơm, làm phách, coi thường (coi khinh nguy hiểm), khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
trompeten /I vt/
1. thổi, thổi kèn; j-n wach trompeten đánh thúc; 2. (nghĩa bóng) đồn ầm lên, làm rùm beng, loan truyền inh ôi, rồu rao, huênh hoang; II vi 1. thổi kèn; 2. xĩ mũi, hỉ mũi, xì mũi.
quackeln /vi/
1. nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng; 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng; 4. [đi] lảo đảo, chuệch choạng, lắc lư.