Flunkerei /í =, -en/
sự, lỏi] nói dôi, nói láo, dối trá; [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
vorschwindeln /vt (j-m)/
nói dối, nói láo, nói nhăng.
Lug /m -(e)s/
sự, tòi, điều] nói dối, lừa dối, nói láo; nur [eitel] Lug und Trug nói dói và lừa bịp; mit Lug und Trug [bằng cách] lùa bịp.
Wippchen /n-s, =/
câu, lòi, trò, lối, chuyện] nói đùa, nói bôn, nói dói, nói láo; Wippchen machen phỉnh phô, lừa gạt, lừa phỉnh, dánh lùa.
aufhängen /vt/
1. heo, mắc, dăng; 2. nói dối, nói láo, nói khoác, nói dóc;
lügen /vi/
nói dối, nói láo, nói bịa, nói khoác, nói phét, nói dóc.