vorerzahlen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bịa chuyện;
đừng bịa chuyện với tôi! : erzähl mir doch nichts vor!
plauschen /(sw. V.; hat)/
(ôsterr ) nói dôì;
bịa chuyện (übertreiben, lügen);
blagieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
dóc láo;
bịa chuyện (prahlen, auf schneiden);
vorschwindeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nói dối;
nói láo;
bịa chuyện;
flunkern /[’florikarn] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói dối;
nói láo;
bịa chuyện;
huênh hoang;
khoác lác (schwindeln);
fabulieren /[fabu'li:ran] (sw. V.; hat)/
viết truyện cổ tích;
kể truyện hoang đường;
bịa đặt;
bịa chuyện;