Việt
bịa đặt
viết chuyện cổ tích
bịa chuyện.
viết truyện cổ tích
kể truyện hoang đường
bịa chuyện
Đức
fabulieren
fabulieren /[fabu'li:ran] (sw. V.; hat)/
viết truyện cổ tích; kể truyện hoang đường; bịa đặt; bịa chuyện;
fabulieren /vt/
1. viết chuyện cổ tích (hoang đưỏng); 2. bịa đặt, bịa chuyện.