Việt
viết truyện cổ tích
kể truyện hoang đường
bịa đặt
bịa chuyện
Đức
fabulieren
fabulieren /[fabu'li:ran] (sw. V.; hat)/
viết truyện cổ tích; kể truyện hoang đường; bịa đặt; bịa chuyện;