Dichten II /n -s/
sự] sáng tác, soạn (nhạc...)
hinzudichten /vt/
sáng tác, làm, soạn;
Aufsatz /m -es, -Sätze/
1. [sự] sáng tác, soạn; 2. tác phẩm; (học sinh) bài luận, bài tập làm văn, bài báo; tiểu luận, bài nghiên cúu, nghị luận, luận văn; 2. xem
abfassen /vt/
1. sáng tác, làm, soạn; 2. tóm, túm, tôm, bắt;
dichten II /vt, vi/
1. sáng tác, soạn, làm; 2. bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, đơm đặt, thêu dệt, đơm chuyên.
laborieren /vi (a/
vi (an D) 1. làm, viết, thảo, soạn, gắng súc, ra sức, hì hục, cày cục; an einem Experiment * tiến hành thí nghiệm; 2. bị bệnh, mắc bệnh, bị tật, bị chứng.
verfassen /vt/
biên soạn, soạn thảo, soạn, sáng tác, viết.