TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra sức

ra sức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hì hục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận bịu đến mệt đừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cố gắng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nỗ lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

n D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ra sức

endeavour

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ra sức

nach Kräfte anstrengen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herumreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strapazieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abplagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

laborieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ziel einer Vorbehandlung ist es, die Haftvermittlung zwischen Grundmaterial und derKunststoffbeschichtung bzw. Auskleidung sicherzustellen.

Mục đích của việc xử lý trước là nhằm bảođảm tạo ra sức bám tốt giữa vật liệu nền vớilớp nhựa bọc hoặc lớp vỏ phủ lên nó.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die entstehende Bewegung wirkt über einen Umlenkhebel und einen Seilzug auf ein Spreizschloss, das eine Spannkraft an der Bremse erzeugt.

Chuyển động này tác động lên khóa xòe thông qua đòn chuyển hướng và dây cáp, khóa xòe tạo ra sức căng ở phanh.

Im doppelt wirkenden Radzylinder (Bild 1) wirkt der im Hauptzylinder erzeugte Druck auf die Kolben und erzeugt die Spannkraft.

Trong xi lanh phanh bánh xe tác dụng kép (Hình 1), áp suất được tạo ra trong xi lanh chính tác động lên piston và tạo ra sức căng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit den unartigen Kindern abplagen

vất vả khốn khổ với bọn trẻ nghịch ngợm

ich habe mich mein ganzes Leben lang abgeplagt

cả đời tôi phải chịu cực nhọc vất vả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laborieren /vi (a/

vi (an D) 1. làm, viết, thảo, soạn, gắng súc, ra sức, hì hục, cày cục; an einem Experiment * tiến hành thí nghiệm; 2. bị bệnh, mắc bệnh, bị tật, bị chứng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

endeavour

Cố gắng, nỗ lực, ra sức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumreißen /(st. V.; hat)/

gắng sức; ra sức;

herumschlagen /(st. V.; hat)/

gắng sức; ra sức [mit + Dat: làm việc gì, với ai];

strapazieren /(sw. V.; hat)/

ra sức; ráng sức; cố gắng hết mức;

abplagen /sich (sw. V.; hat)/

gắng sức; ra sức; hì hục; làm việc (gì); bận bịu (với ai) đến mệt đừ;

vất vả khốn khổ với bọn trẻ nghịch ngợm : sich mit den unartigen Kindern abplagen cả đời tôi phải chịu cực nhọc vất vả. : ich habe mich mein ganzes Leben lang abgeplagt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ra sức

nach Kräfte anstrengen.