Việt
bị tật
bị gù lưng
bị tổn thương
bị tàn tật
n D
làm
viết
thảo
soạn
gắng súc
ra sức
hì hục
cày cục
bị bệnh
mắc bệnh
bị chứng.
Đức
ausgewachsen
behindert
laborieren
laborieren /vi (a/
vi (an D) 1. làm, viết, thảo, soạn, gắng súc, ra sức, hì hục, cày cục; an einem Experiment * tiến hành thí nghiệm; 2. bị bệnh, mắc bệnh, bị tật, bị chứng.
ausgewachsen /(Adj.)/
(landsch ) bị gù lưng; bị tật (verwachsen);
behindert /(Adj.)/
bị tật; bị tổn thương; bị tàn tật;