flachliegen /(st V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(từ lóng) bị bệnh;
bị ốm (krank sein);
nếu em không cẩn thận, em có thể ngả bệnh đẩy. : wenn du nicht vorsichtig bist, liegst du bald wieder flach
kranken /(sw. V.; hat)/
(veraltet, noch landsch ) ốm;
đau;
bị bệnh;
bị bệnh suyễn. : an Asthma kranken
haben /(unr. V.; hat)/
cảm thấỳ;
mắc phải;
bị bệnh (empfinden, verspüren);
cảm thấy đói : Hunger haben nó cảm thấy nghi ngờ : er hatte Zweifel bị sốt : Fieber haben : dich
erkranken /(sw. V.; ist)/
mắc bệnh;
bị bệnh;
bị ốm (krank werden);