TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daniederliegen

bị bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm đ tình trạng suy đồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bệnh liệt giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm liệt giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong tình trạng suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

daniederliegen

daniederliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat wochenlang daniedergelegen

ông ấy đã nằm liệt giường cả tuần lễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daniederliegen /darniederliegen (st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist) (geh.)/

bị bệnh liệt giường; nằm liệt giường;

er hat wochenlang daniedergelegen : ông ấy đã nằm liệt giường cả tuần lễ.

daniederliegen /darniederliegen (st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist) (geh.)/

ở trong tình trạng suy đồi; không phát triển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daniederliegen /vi/

1. bị bệnh; 2. nằm đ tình trạng suy đồi.