TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm liệt giường

nằm liệt giường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bệnh liệt giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nằm liệt giường

ans Bett gefesselt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr krank

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

daniederliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er blickt nach vorne auf den Tag, an dem die Lungen seines Freundes stark sein werden, an dem er nicht mehr im Bett liegen, sondern lachen wird, an dem die beiden zusammen Bier trinken, segeln gehen und miteinander reden werden.

Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He looks ahead to the day when his friend’s lungs will be strong, when his friend will be out of his bed and laughing, when the two of them will drink ale together, go sailing, talk.

Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat wochenlang daniedergelegen

ông ấy đã nằm liệt giường cả tuần lễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daniederliegen /darniederliegen (st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist) (geh.)/

bị bệnh liệt giường; nằm liệt giường;

ông ấy đã nằm liệt giường cả tuần lễ. : er hat wochenlang daniedergelegen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nằm liệt giường

ans Bett gefesselt sein; sehr krank (a)