TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viết

viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp xếp thẳng hàng các đầu đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết lách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét nót. viết thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ viết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hì hục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biền soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Việc nhà

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ký phát

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đánh máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
viết .

điền vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
viét liền

viét liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết nguệch ngoạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được tiềri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém Ta tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

viết

 write

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuth alignment of tape heads

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

written exam

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

written assignment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term paper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Make out

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

type

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

write

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

viết

schreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schriftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schriftstellern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfertigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laborieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchriftSteuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

errichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfertigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

schriftliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hausarbeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
viết .

vollschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
viét liền

zusammenschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

viết

Examen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

écrit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ménage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kurzschreibweise (Benzol)

Hình 2: Cách viết tắt của benzen

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sentences go unfinished.

Những câu văn viết dở.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abkürzungen

Chữ viết tắt

Schriftfarbe

Màu chữ viết

Gruppe / Zusatz/Schrift

Nhóm/Màu phụ/Màu chữ viết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in/mit kleinen Buchstaben schreiben

viết kiểu chữ thường

das Kind lernt schreiben

đứa bé học viết.

eine Zahl schreiben

viết một con số

seinen Namen an die Tafel schreiben

viết tên mình lèn bảng

man schreibt Satzanfänge groß

người ta viết hoa chữ đầu câu.

Vokabeln an die Tafel an- schreiben

viết các từ lện bảng

an den Hauswänden/an die Hauswände angeschrie- bene Parolen

những câu khẩu hiệu được viết trên các bức tường nhà.

einen Pass ausfertigen

làm một hộ chiếu.

eine Diagnose stellen

chẩn đoán bệnh

jmdm. eine hohe Rechnung stellen

tính tiền ai quá đắt. 1

einen Brief, ein Testament abfassen

viết một bức thư, soạn thảo một bản di chúc.

ein Testament errichten

lập một bản di chúc.

ein Protokoll unfertigen

viết một biên bản

diese Fabrik fertigt nur Waren erster Qualität an

nhà máy này chỉ sản xuất các loại hàng hóạ chất lượng hàng đầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den wievielten schreiben

hôm nay ngày bao nhiêu?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schreiben /vt/M_TÍNH/

[EN] type, write

[VI] đánh máy, viết, ghi

Từ điển kế toán Anh-Việt

Make out

ký phát, viết (séc)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thi,viết

[DE] Prüfung, schriftliche

[EN] written exam(ination)

[FR] Examen, écrit

[VI] Thi, viết

Việc nhà,viết

[DE] Hausarbeit, schriftliche

[EN] written assignment, term paper

[FR] Ménage, écrit

[VI] Việc nhà, viết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schreiben /[’Jraiban] (st. V.; hat)/

viết;

viết kiểu chữ thường : in/mit kleinen Buchstaben schreiben đứa bé học viết. : das Kind lernt schreiben

schreiben /[’Jraiban] (st. V.; hat)/

viết (chữ, số, bài văn V V );

viết một con số : eine Zahl schreiben viết tên mình lèn bảng : seinen Namen an die Tafel schreiben người ta viết hoa chữ đầu câu. : man schreibt Satzanfänge groß

an,schrei /ben (st. v.; hat)/

viết; ghi [an + Akk : lên];

viết các từ lện bảng : Vokabeln an die Tafel an- schreiben những câu khẩu hiệu được viết trên các bức tường nhà. : an den Hauswänden/an die Hauswände angeschrie- bene Parolen

ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/

(văn bản) viết; lập; làm (ausstellen);

làm một hộ chiếu. : einen Pass ausfertigen

Stellen /(sw. V.; hat)/

viết; lập; dựng;

chẩn đoán bệnh : eine Diagnose stellen tính tiền ai quá đắt. 1 : jmdm. eine hohe Rechnung stellen

abfassen /(sw. V.; hat)/

viết; sáng tác; soạn thảo (die entsprechende sprachliche Form geben);

viết một bức thư, soạn thảo một bản di chúc. : einen Brief, ein Testament abfassen

SchriftSteuern /(sw. V.; hat)/

viết; sáng tác; viết lách;

errichten /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) soạn thảo; viết; lập nên (urkundlich niederlegen);

lập một bản di chúc. : ein Testament errichten

anfertigen /(sw. V.; hat)/

chế tạo; sản xuất; làm; may; biền soạn; viết; soạn thảo (herstellen, produzieren, fabrizieren, machen);

viết một biên bản : ein Protokoll unfertigen nhà máy này chỉ sản xuất các loại hàng hóạ chất lượng hàng đầu. : diese Fabrik fertigt nur Waren erster Qualität an

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schreiben /vt/

viết; auf [mit] der Schreib maschine đánh máy; den wievielten schreiben hôm nay ngày bao nhiêu?

schriftlich /I a/

viết, thành văn; II adv [bằng cách] viét.

schriftstellern /vi/

viết, sáng tác, viết lách.

verfertigen /vt/

1. chế tạo, sản xuắt, làm; 2. viết (báo cáo); làm, lập (báo cáo).

vollschreiben /vt/

điền vào, ghi vào, kê vào, viết (đầy trang).

Nachschreiben /vt/

1. viết; 2. thanh lí, loại ra, thải loại, xóa bó, xóa; 3. viét nót. viết thêm.

Schreiben /n -s, =/

1. [bức, lá] thông điệp, công hàm; 2. [sự] viết, cách viết, bút pháp, cách vẽ, văn tự, chữ viết.

laborieren /vi (a/

vi (an D) 1. làm, viết, thảo, soạn, gắng súc, ra sức, hì hục, cày cục; an einem Experiment * tiến hành thí nghiệm; 2. bị bệnh, mắc bệnh, bị tật, bị chứng.

zusammenschreiben /vt/

1. viét liền (thành một chữ); 2. viết (bậy bạ), bôi bẩn, viết nguệch ngoạc; 3. làm ăn, làm được tiềri, kiém Ta tiền (bằng ngòi bút); -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 write

viết

 azimuth alignment of tape heads /điện tử & viễn thông/

sự sắp xếp thẳng hàng các đầu đọc, viết

 azimuth alignment of tape heads /toán & tin/

sự sắp xếp thẳng hàng các đầu đọc, viết