Việt
công việc nhà
bài làm ỏ nhà
việc vặt trong nhà
công việc nội trợ
bài tập học sinh làm ở nhà
Việc nhà
viết
Anh
written assignment
term paper
Đức
Hausarbeit
schriftliche
Pháp
Ménage
écrit
Hausarbeit,schriftliche
[DE] Hausarbeit, schriftliche
[EN] written assignment, term paper
[FR] Ménage, écrit
[VI] Việc nhà, viết
Hausarbeit /die/
công việc nhà; công việc nội trợ;
bài tập học sinh làm ở nhà;
Hausarbeit /f =, -en/
1. bài làm ỏ nhà, công việc nhà; 2. việc vặt trong nhà; việc nhận về làm; Haus