TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hausarbeit

công việc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài làm ỏ nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc vặt trong nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc nội trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tập học sinh làm ở nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Việc nhà

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

viết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

hausarbeit

written assignment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term paper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hausarbeit

Hausarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

schriftliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hausarbeit

Ménage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

écrit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hausarbeit,schriftliche

[DE] Hausarbeit, schriftliche

[EN] written assignment, term paper

[FR] Ménage, écrit

[VI] Việc nhà, viết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausarbeit /die/

công việc nhà; công việc nội trợ;

Hausarbeit /die/

bài tập học sinh làm ở nhà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausarbeit /f =, -en/

1. bài làm ỏ nhà, công việc nhà; 2. việc vặt trong nhà; việc nhận về làm; Haus