TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

term paper

Việc nhà

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

viết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Luận án

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

term paper

written assignment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term paper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thesis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dissertation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

term paper

Hausarbeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

schriftliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Abschlussarbeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

term paper

Ménage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

écrit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thèse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

written assignment,term paper

[DE] Hausarbeit, schriftliche

[EN] written assignment, term paper

[FR] Ménage, écrit

[VI] Việc nhà, viết

term paper,thesis,dissertation

[DE] Abschlussarbeit (" dissertation" bezieht sich auf eine " Doktorarbeit" )

[EN] term paper, thesis, dissertation

[FR] Thèse (" dissertation" se réfère à une " thèse de doctorat" )

[VI] Luận án (" luận án" đề cập đến " luận án tiến sĩ" )