Việt
Việc nhà
viết
Thi
Anh
written assignment
term paper
written exam
Đức
Hausarbeit
schriftliche
Prüfung
Pháp
Ménage
écrit
Examen
Nach Möglichkeit schriftliche Verständigung über eine zukünftige Problembehandlung.
Nếu được, cùng quy ước bằng văn bản về cách giải quyết những vấn đề trong tương lai.
Hausarbeit,schriftliche
[DE] Hausarbeit, schriftliche
[EN] written assignment, term paper
[FR] Ménage, écrit
[VI] Việc nhà, viết
Prüfung,schriftliche
[DE] Prüfung, schriftliche
[EN] written exam(ination)
[FR] Examen, écrit
[VI] Thi, viết