Vergleichskampf /m -(e)s, -kämpfe (thể thao)/
cuộc, trận] thi, đấu.
Examen /n -s, = u -mina/
cuộc, kỳ] thi, thử thách; ein Examen áblegen [machen] thú; j -n ins Examen nehmen tổ chúc thi.
Konkurs I /m -es, -e/
kì, cuộc] thi, thi tuyển, tranh giành.
Wettkampf /m -(e)s, -kämpfe/
cuộc] thi, đua, đấu, thi đấu, đua tài, tranh đua, ganh đua; - mít Vórgabe (thể thao) cuộc thi có chấp.
Vergleich I /m -(e)s,/
1. [sự] đối chiéu, so sánh, so, đối sánh; im Vergleich I mit Ịzu]j-m, mit [zu] etw. (D) so vói ai (cái gị); einen Vergleich I anstellen làm so sánh; gütlicher Vergleich I dàn xếp ổn thỏa; 2. (thể thao) [trận, cuộc] thi, đua, đắu, thi đáu.
Prüfung /f =, -en/
1. [sự] kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiêm; (kĩ thuật) mẫu thủ; 2. [kì, cuộc] thi, khảo hạch, sát hạnh; 3. (nghĩa bóng) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.
Wettstreiten /(tác/
1. thi, đua, đọ, đấu, thi đua, tranh đua, thi tài, thi đấu; 2. thảo luận, tranh luận.
nacheiiem /vi (j/
vi (j -m in D) 1. thi dua, tranh đua, thi tài, thi, dua, dọ; 2. lấy ai làm gương, noi gương, cổ theo gương, có theo kịp, noi theo, làm theo.
Wettstreit /m -(e)s,/
1. [cuộc, sự] thi đua, thi, đấu, tranh đắu, ganh đua; 2. [sự, cuộc] tranh luận, tranh cãi; akademischer Wettstreit [cuộc, sự] tranh luận khoa học, thảo luận, luận chiến, bút chiến.
Zeitform /í =, -en (văn phạm)/
thì; Zeit
drücken /vt, vi (a/
vt, vi (auf A) 1. bóp, nắm chặt, siết chặt; ị -m die Hand drücken bắt tay ai; an die Brust - ghì sát vào ngực; das Gesicht ■ in die Kissen drücken rúc mặt vào gối; den Hut tieffer) ins Gesicht drücken kéo sụp mũ xuống trán; den Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den Rekord - vượt kỷ hục, phá kỷ lục; 3. (cd) chui (bài), thí (quân), bỏ; 4. áp búc, gây áp lực, gây súc ép, đè nén;
Olympiade /f =, -n/
1. chu kì thế vận hội; 2. thế vận hội, đại hội thế vận, đại hội Ôlimpic; 3. [cuộc] thi đấu, thi.
Ebenbaum /m -(e)s, -bäume/
cây] thị (Diospyros ebenum Retz).