Việt
khoảng thời gian
thời kỳ
giai đoạn
Đức
Zeitraum
über einen längeren Zeitraum abwesend sein
vắng mặt trong một khoảng thời gian dài.
Zeitraum /der/
khoảng thời gian; thời kỳ; giai đoạn;
über einen längeren Zeitraum abwesend sein : vắng mặt trong một khoảng thời gian dài.