TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn

giai đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a thòi kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tháng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc sườn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắc thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáy lưót .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp xét xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẳng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

khẩu độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình huống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình trạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm vi hoạt động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trình diễn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến hành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dàn cảnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

giai đoạn

stage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phase

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

episode

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

event kỳ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 episode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epitrochoid epoch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epoch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase pH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

epoch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

period

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

state

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giai đoạn

Stufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadium

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Periode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etappe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitraum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

periodisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phase Stufe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giai đoạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gliedersatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeltraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitabschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtszug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bühne

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mechanische Stufe.

Giai đoạn cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser Abschnittwird auch als Scorch-Phase bezeichnet.

Giai đoạn này còn được gọi là giai đoạn Scorch.

:: Phase 1:

:: Giai đoạn 1:

:: Phase 2:

:: Giai đoạn 2:

:: Phase 3:

:: Giai đoạn 3:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine neue Phase

một thời kỳ mới.

die zweite Stufe

bậc hai

die verschiedenen Stufen eines Schalters

nhiều nấc khác nhau của công tắc.

über einen längeren Zeitraum abwesend sein

vắng mặt trong một khoảng thời gian dài.

auf einer/auf der gleichen Stufe stehen

có cùng trình độ, cùng đẳng cấp

jmdn., etw. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen

đặt ai, điều gì ở vị trí ngang bằng, san bằng cách biệt

sich mit jmdm. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen

đặt mình ở vị trí ngang hàng với ai, so sánh với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aerobe Phase

pha ưa khí, pha háo khí;

anaerobe Phase

pha k| khí, pha yếm khí;

disperse Phase

pha phân tán;

flüssige Phase

pha lỏng;

gasförmige Phase

pha khí;

kontinuierliche Phase

pha liên tục;

mobile Phase

pha linh động.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giai đoạn,phạm vi hoạt động,trình diễn,tiến hành,dàn cảnh

[DE] Bühne

[EN] Stage

[VI] giai đoạn, phạm vi hoạt động, trình diễn, tiến hành, dàn cảnh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

episode

Đoạn, hồi, tình tiết, giai đoạn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phase

pha, thời kỳ, giai đoạn

period

chu kỳ, thời kỳ, khoảng thời gian, giai đoạn

step

bước, bậc, khẩu độ, giai đoạn, thủ đoạn

state

tình huống, trạng thái, tình trạng, giai đoạn, thời kỳ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

stage

giai đoạn, tầng, cấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phase /['fa:za], die; -, -n/

(bildungsspr ) giai đoạn; thời kỳ;

một thời kỳ mới. : eine neue Phase

stadium /[’Jta:dium], das; -s, ...ien/

giai đoạn; thời kỳ;

Rechtszug /der (Rechtsspr.)/

giai đoạn (điều tra hay xét xử); cấp xét xử (Instanz);

Durchlauf /der; -[e]s, ...laufe/

(Sport) chặng; giai đoạn; vòng (đua, thi đấu);

Periode /[pe'rio:da], die; -n/

(bildungsspr ) thời kỳ; giai đoạn; chu kỳ;

periodisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(selten) (thuộc) thời kỳ; chu kỳ; giai đoạn;

Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/

(Technik) cấp; bậc; nấc; giai đoạn;

bậc hai : die zweite Stufe nhiều nấc khác nhau của công tắc. : die verschiedenen Stufen eines Schalters

Durch /gang, der; -[e]s, ...gänge/

bước; giai đoạn; chặng; vòng (đua, thi đấu, bầu cử );

Zeitraum /der/

khoảng thời gian; thời kỳ; giai đoạn;

vắng mặt trong một khoảng thời gian dài. : über einen längeren Zeitraum abwesend sein

Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/

giai đoạn; mức độ; trình độ; cấp bậc; đẳng cấp (Rang stufe);

có cùng trình độ, cùng đẳng cấp : auf einer/auf der gleichen Stufe stehen đặt ai, điều gì ở vị trí ngang bằng, san bằng cách biệt : jmdn., etw. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen đặt mình ở vị trí ngang hàng với ai, so sánh với ai. : sich mit jmdm. auf eine/auf die gleiche Stufe stellen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliedersatz /m -es, -Sätze (văn phạm)/

thời gian, giai đoạn; Glieder

Phase /f =, -n/

1. giai đoạn, thài kì, tuần; 2. (kĩ thuật) pha; aerobe Phase pha ưa khí, pha háo khí; anaerobe Phase pha k| khí, pha yếm khí; disperse Phase pha phân tán; feste Phase pha rắn; flüssige Phase pha lỏng; gasförmige Phase pha khí; homogene Phase pha đồng thể; kontinuierliche Phase pha liên tục; mobile Phase pha linh động.

Zeltraum /m -(e)s, -räume/

khoảng thòi gian, thời kì, giai đoạn; Zelt

periodisch

1 a [thuộc] thòi kì, chu kì, giai đoạn; 11 adv [một cách] chu kì, tuần hoàn.

Zeitabschnitt /m -(e)s, -e/

thỏi là, thòi gian, chu kì, giai đoạn; Zeit

Stadium /n -s, -dien/

giai đoạn, thời kì, chu kì, kì, tuần, pha.

Etappe /f =, -n/

1. giai đoạn, thòi kì, đoạn, đợt, quãng, chặng; 2. (quân sự) [vùng] hậu phương.

Periode /f =, -n/

1. thòi kì, thòi gian, giai đoạn, chu kì, kì; 2. (địa chắt) kì; 3. (sinh lí) [kì, sự] kinh nguyệt, có tháng.

Abschnitt /m -(e)s,/

1. phần, chương (sách); 2. khoảng thòi gian, thòi kỳ, giai đoạn; 3. phiếu, thẻ, tích kê, bông;

Stufe /f =, -n/

1. bậc sườn, bậc, bực, nắc, cấp, bậc thang, nắc thang; 2. (nghĩa bóng) giai đoạn, múc độ, trình độ, bậc; - um Stufe dần dần, từng tí một; 3. (văn phạm) bậc; Stufe n der Komparation bậc so sánh; 4. sắc thái; 5. đáy lưót (của tàu lướt, thủy phi cơ).

Từ điển toán học Anh-Việt

epoch

thời kỳ, giai đoạn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

episode

đoạn (phân vị tuổi địa chất nhỏ nhất) ; giai đoạn

Từ điển tiếng việt

giai đoạn

- dt (H. giai: bậc; đoạn: phân chia) Phần thời gian có những sự việc riêng biệt trong một thời kì dài: Một cuộc tranh đấu thường có ba giai đoạn (HCM); Trong giai đoạn cách mạng dẫn tới dân chủ nhân dân (Trg-chinh).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle, episode, epitrochoid epoch, epoch, order, period

giai đoạn

phase, phase pH, stage

pha, giai đoạn

 phase /toán & tin/

pha, giai đoạn

 step /toán & tin/

bước, giai đoạn

step

bước, giai đoạn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giai đoạn

Stadium n, Etappe f, Periode f, Zeitraum m, Phase f Stufe f; giai đoạn quá dộ Übergangsperiode f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stufe /f/GIẤY/

[EN] stage

[VI] giai đoạn

Stufe /f/Đ_KHIỂN/

[EN] stage

[VI] cấp, giai đoạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stage

giai đoạn

phase

pha, giai đoạn

event kỳ

(động cơ đốt trong); giai đoạn (tính toán, quá trình); biến cố