Gliedersatz /m -es, -Sätze (văn phạm)/
thời gian, giai đoạn; Glieder
Phase /f =, -n/
1. giai đoạn, thài kì, tuần; 2. (kĩ thuật) pha; aerobe Phase pha ưa khí, pha háo khí; anaerobe Phase pha k| khí, pha yếm khí; disperse Phase pha phân tán; feste Phase pha rắn; flüssige Phase pha lỏng; gasförmige Phase pha khí; homogene Phase pha đồng thể; kontinuierliche Phase pha liên tục; mobile Phase pha linh động.
Zeltraum /m -(e)s, -räume/
khoảng thòi gian, thời kì, giai đoạn; Zelt
periodisch
1 a [thuộc] thòi kì, chu kì, giai đoạn; 11 adv [một cách] chu kì, tuần hoàn.
Zeitabschnitt /m -(e)s, -e/
thỏi là, thòi gian, chu kì, giai đoạn; Zeit
Stadium /n -s, -dien/
giai đoạn, thời kì, chu kì, kì, tuần, pha.
Etappe /f =, -n/
1. giai đoạn, thòi kì, đoạn, đợt, quãng, chặng; 2. (quân sự) [vùng] hậu phương.
Periode /f =, -n/
1. thòi kì, thòi gian, giai đoạn, chu kì, kì; 2. (địa chắt) kì; 3. (sinh lí) [kì, sự] kinh nguyệt, có tháng.
Abschnitt /m -(e)s,/
1. phần, chương (sách); 2. khoảng thòi gian, thòi kỳ, giai đoạn; 3. phiếu, thẻ, tích kê, bông;
Stufe /f =, -n/
1. bậc sườn, bậc, bực, nắc, cấp, bậc thang, nắc thang; 2. (nghĩa bóng) giai đoạn, múc độ, trình độ, bậc; - um Stufe dần dần, từng tí một; 3. (văn phạm) bậc; Stufe n der Komparation bậc so sánh; 4. sắc thái; 5. đáy lưót (của tàu lướt, thủy phi cơ).