Tumus /m =, -se/
chu trình, chu kì; [sự] thay phiên, luân phiên, luân chuyển.
Großsatz /m -es, -Sätze (vãn phạm)/
thòi, chu kì, thì.
periodisch
1 a [thuộc] thòi kì, chu kì, giai đoạn; 11 adv [một cách] chu kì, tuần hoàn.
Zeitabschnitt /m -(e)s, -e/
thỏi là, thòi gian, chu kì, giai đoạn; Zeit
Stadium /n -s, -dien/
giai đoạn, thời kì, chu kì, kì, tuần, pha.
Kreislauf /m -(e)s/
sự, vòng] tuần hoàn, hoàn lưu, chu trình, chu kì, luân lưu, lưu thông, luân chuyển; der Kreislauf der Blútes sự tuần hoàn; ♦ fehlerhafter Kreislauf vòng luẩn quẩn.
Periode /f =, -n/
1. thòi kì, thòi gian, giai đoạn, chu kì, kì; 2. (địa chắt) kì; 3. (sinh lí) [kì, sự] kinh nguyệt, có tháng.