Việt
giai đoạn
thòi kì
đoạn
đợt
quãng
chặng
hậu phương.
thòi gian
chu kì
kì
kinh nguyệt
có tháng.
Đức
Etappe
Periode
Etappe /f =, -n/
1. giai đoạn, thòi kì, đoạn, đợt, quãng, chặng; 2. (quân sự) [vùng] hậu phương.
Periode /f =, -n/
1. thòi kì, thòi gian, giai đoạn, chu kì, kì; 2. (địa chắt) kì; 3. (sinh lí) [kì, sự] kinh nguyệt, có tháng.