TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đợt

đợt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tầng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hồng thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl làn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời cơ hoạt động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

luyện tập cho quen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho gia vị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
sự gia tăng đột ngột

sự gia tăng đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đợt

campaign

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cascade

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đợt

Partie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Han

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampagne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
sự gia tăng đột ngột

Welle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vergleich verschiedener Chargen

:: So sánh những sản phẩm từ những đợt sản suất khác nhau

Innerhalb dieser Zeit wird durch die Schneckendrehung wieder neues Material aufdosiert.

Trong thời gian đón guyên liệu cho đợt kế tiếp được định lượngvà chuyển tới trước nhờ trục vít quay.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unterbrochen (intermittierend) arbeitender Ableiter

Hoạt động gián đoạn (từng đợt)

Mittelwert der Standardabweichungen aus den Stichprobenreihen

Trung bình cộng các độ lệch tiêu chuẩn của các đợt lấy mẫu ngẫu nhiên

Bei Aufheizvorgängen, stoßweisem Kondensatanfall, geregelten Anlagen und Kondensatstauverbot.

Trong trường hợp vận hành đun nóng, chất ngưng tụ đến từng đợt lớn, dàn máy được điều chỉnh và cấm hội tụ chất ngưng tụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neue Welle ìn der Mode betont das Weibliche

làn sóng thời trang mới nhắn mạnh nét nữ tinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Regung des Herzens folgend

theo tiếng gọi của trái tim; eine ~

eine Hut uon Tränen

dòng nước mắt.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mùa,đợt,thời cơ hoạt động,luyện tập cho quen,cho gia vị

[DE] Sand

[EN] Sand

[VI] mùa, đợt, thời cơ hoạt động, luyện tập cho quen, cho gia vị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welle /[’velo], die; -n/

sự gia tăng đột ngột; đợt; làn sóng;

làn sóng thời trang mới nhắn mạnh nét nữ tinh. : die neue Welle ìn der Mode betont das Weibliche

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Han /m -s, -s/

cơn, trận, đợt, khí thế; cao trào, phát triển mạnh mẽ; [sự] cảm hứng, hào húng, hứng phắn, hứng thú.

Regung /f =, -en/

cơn, trận, đợt, khí thé; [sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, xui; einer Regung des Herzens folgend theo tiếng gọi của trái tim; eine Regung des Mitleids [lòng, tình cảm] thương hại, thông cảm.

Kampagne /f =, -n/

1. cuộc vận động, chiến dịch, vụ, đợt; 2. (cổ) chién dịch.

Etappe /f =, -n/

1. giai đoạn, thòi kì, đoạn, đợt, quãng, chặng; 2. (quân sự) [vùng] hậu phương.

Hut /f =, -en/

1. nước cưởng, nước lên, [nưđc] triều lên; 2. [trận] đại hồng thủy, hồng thúy; [trận, nạn] lụt, thủy tai, lũ lụt; nước lũ, con nước, nưỏc lớn, lũ; 3. pl làn sóng, sóng, đợt, lớp; 4. (nghĩa bóng) dòng, luồng, tràng; eine Hut uon Tränen dòng nước mắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Partie /f/CH_LƯỢNG/

[EN] batch

[VI] lô, phần, mẻ, đợt

Từ điển tiếng việt

đợt

- dt. 1. Từng lớp nhô lên: Đợt sóng 2. Mỗi lần xảy ra, nổ ra: Những đợt vỗ tay kéo dài khó dứt (NgXSanh); Cho trọng pháo bắn một đợt thứ hai (NgĐThi).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch

đợt

 lift

đợt (đá xây)

 lift /xây dựng/

đợt (đá xây)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

campaign

đợt

cascade

tầng, đợt, cấp