Việt
cuộc vận động
chiến dịch
vụ
đợt
chién dịch.
giai đoạn mùa thu hoạch
mùa vụ
Đức
Kampagne
Kampagne /[kam'panja], die; -, -n/
cuộc vận động;
chiến dịch;
(Archâol ) giai đoạn (trong hoạt động khai quật) (landsch ) mùa thu hoạch; mùa vụ;
Kampagne /f =, -n/
1. cuộc vận động, chiến dịch, vụ, đợt; 2. (cổ) chién dịch.