kampagnemäßig /a/
thuộc về] vận động, chiến dịch, vụ, đợt.
Kampagne /f =, -n/
1. cuộc vận động, chiến dịch, vụ, đợt; 2. (cổ) chién dịch.
Bataille /f =, -n/
trận, trận đánh, trận chiển đấu, chiến dịch, trận mạc, chiến trận.
Schlacht /f =, -en/
trận, trận đánh, trận chién đắu, chiến dịch, trận mạc, trận giao chiến, trận giao phong; eine Schlacht liefern giao chiến, giáp trận, giáp chiến; in die Schlacht ziehen tham chiến, đi chién đấu.
Aktion /f =, -en/
1. sự hoạt động; 2. sự hùng biện, cuộc vận động, chiến dịch; 4. hành động, hành vi; 5. pl biện pháp, phương sách, phương pháp, phương kể.
Operation /í =, -en/
1. (y) [sự, cuộc] phẫu thuật, mổ xê, mổ; 2. (quân sự) chiến dịch, trận tác chiến, trận dánh; 3. (kinh té) nghiệp vụ, hoạt động, nghiệp vụ kinh doanh; 4. kĩ thuật) [sự] thao tác, nguyên công; 5. (đưòng sắt) sự điều phói; 6. (toán) phép toán; 7. công đoạn.
operativ /a/
1. [thuộc] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xê; 2. (quân sự) [thuộc] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu; 3. linh hoạt, linh động, cơ động, tùy cơ ứng biến, đói phó nhanh nhẹn; 4. [thuộc] nghiệp vụ, hoạt động, hành động.