Việt
chiến trận
trận đánh
trận chiến đấu
chiến dịch
trận mạc
trận
trận chiển đấu
chiến trận.
Đức
Bataille
Bataille /f =, -n/
trận, trận đánh, trận chiển đấu, chiến dịch, trận mạc, chiến trận.
Bataille /[ba'talja, ba'ta:ja], die; -, -n/
(veraltet) trận đánh; trận chiến đấu; chiến dịch; trận mạc; chiến trận (Schlacht, Kampf, Gefecht);
- dt. (H. trận: đánh nhau) Cuộc giao chiến giữa hai quân đội đối địch: Buổi chiến trận mạng người như rác (NgDu).