Han /m -s, -s/
cơn, trận, đợt, khí thế; cao trào, phát triển mạnh mẽ; [sự] cảm hứng, hào húng, hứng phắn, hứng thú.
Regung /f =, -en/
cơn, trận, đợt, khí thé; [sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, xui; einer Regung des Herzens folgend theo tiếng gọi của trái tim; eine Regung des Mitleids [lòng, tình cảm] thương hại, thông cảm.
Aufflug /m -(e)s, -flü/
1. (hàng không) sự bay lên, sự cất cánh; 2. cơn, trận, đợt.
Bataille /f =, -n/
trận, trận đánh, trận chiển đấu, chiến dịch, trận mạc, chiến trận.
Schlacht /f =, -en/
trận, trận đánh, trận chién đắu, chiến dịch, trận mạc, trận giao chiến, trận giao phong; eine Schlacht liefern giao chiến, giáp trận, giáp chiến; in die Schlacht ziehen tham chiến, đi chién đấu.
Anflug /m -(e)s, -flü/
1. [sự[ bay tói (của chim); 2. [sự] đến gần; 3. [sự] công kích, oanh kích, pháo kích; 4. sắc thái; 5. cơn, trận, khí thế.
Stoß I /m -es, Stöße/
m -es, Stöße 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; j-m einen Stoß I gében xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng); 4.dòn, cú, vỗ; ein " mit dem Fuß cú da, cú đạp; 5. cơn, trận, làn (gió); 6. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nói; 7. (mỏ) tuông bên, tuông cạnh; 8. đuôi; 9. (nghĩa bóng) seinem Herzen einen Stoß I geben tự kiểm ché, tự ép mình.