Regung /die; -, -en (geh.)/
sự chuyển động;
sự cử động;
sự động đậy;
ohne jede Regung : không động đậy, không nhúc nhích.
Regung /die; -, -en (geh.)/
cảm xúc;
mối xúc động;
mối rung động;
eine Regung des Mitleids : một thoáng thương hại.
Regung /die; -, -en (geh.)/
(meist Pl ) sự cố gắng;
sự nỗ lực (Bestrebung);