TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nỗ lực

sự nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ráng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố gắng quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhọc công gắng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố gắng về tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phấn đấu để đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tranh đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận dụng sức lực hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phấn đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắng súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vất vả nặng nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắng sức quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp đón vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khó nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước mơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự nỗ lực

Ausarbeitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interesse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemühtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemuhung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwerlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angespanntheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geflissenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefrett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intension

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erklimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstrengung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraftanstrengung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemiihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MUhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viecherei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mühewaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestrebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eifrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestreben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trotzdem lohnt sich der Aufwand, weil die gewünschten Proteine zum Teil anders nicht zu erhalten sind und als besonders hochwertige Arzneimittel Leben retten können.

Tuy nhiên sự nỗ lực này vẫn có giá trị của chúng, vì protein kỳ vọng không có được bằng cách nào khác và dược phẩm giá trị cao có thể cứu được mạng sống con người.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Ausgleichsbestreben getrennter Ladungen nennt man elektrische Spannung.

Sự nỗ lực cân bằng của các điện tích bị tách rời này tạo ra điện áp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergebliche Bemühungen

những nỗ lực vô ích

trotz aller Bemühungen konnte der Verunglückte nicht gerettet werden

mặc cho mọi cố gắng, nạn nhân vẫn không được cứu thoát.

der Kampf gegen den Hunger

sự nỗ lực chống lại nạn đói

der Kampf ums Dasein

cuộc đấu tranh sinh tồn

jmdm., einer Sache den Kampf ansagen

tỏ thái độ cho biết sẽ chống lại ai (điều gì).

vergebliches Bemühen

sự gắng sức vô ích.

die Schulden nur mit Mühe bezahlen können

phải cố gắng ỉắm mới trả được các khoản nợ

gib dir keine Mühe!

đừng gắng sức làm gì!

wenn du dir mehr Mühe geben würdest

nếu em nỗ lực hơn

sich (Dativ)

für Ihre Mühewaltung herzlich dankend, verbleiben wir ...

(trong thư từ) chúng tôi xin chân thành cảm an sự giúp đỡ của Ngài...

es sind Bestrebungen im Gange, das Gesetz zu ändern

có những nỗ lực vận động để bộ luật được sửa đổi.

das Bestre ben, frei zu sein

nỗ lực vươn tới tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausarbeitung /die; -, -en/

sự nỗ lực; cố gắng;

Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/

(meist Pl ) sự nỗ lực; sự cố gắng (Bestrebung, Belange);

Regung /die; -, -en (geh.)/

(meist Pl ) sự cố gắng; sự nỗ lực (Bestrebung);

Bemühtheit /die; - (Schweiz.)/

sự nỗ lực; sự cô' gắng;

Bemuhung /die; -, -en/

(meist Pl ) sự nỗ lực; sự cô' gắng (Angstrengung, Bestre bung);

những nỗ lực vô ích : vergebliche Bemühungen mặc cho mọi cố gắng, nạn nhân vẫn không được cứu thoát. : trotz aller Bemühungen konnte der Verunglückte nicht gerettet werden

Beschwerlichkeit /die; -, -en/

(PL) sự nỗ lực; sự cô' gắng (Mühen, Anstrengungen);

Angespanntheit /die; -/

sự nỗ lực; sự ráng sức;

Geflissenheit /die; - (selten)/

sự nỗ lực; sự cố gắng quá mức (Beflissenheit);

Gefrett /das; -s (südd., österr. ugs.)/

sự nỗ lực; sự nhọc công gắng sức (Mühe);

Intension /die; -, -en/

sự cố gắng về tinh thần; sự nỗ lực (Eifer, Kraft);

Erklimmung /die; -, -en/

sự nỗ lực; sự phấn đấu để đạt được (danh vọng, địa vị);

Anstrengung /die; -, -en/

sự ráng sức; sự cô' gắng; sự nỗ lực (Bemühung, Kraft aufwand, Einsatz);

Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/

sự nỗ lực; sự cố gắng; sự tranh đấu (để đạt được mục tiêu hay chông lại điều gì);

sự nỗ lực chống lại nạn đói : der Kampf gegen den Hunger cuộc đấu tranh sinh tồn : der Kampf ums Dasein tỏ thái độ cho biết sẽ chống lại ai (điều gì). : jmdm., einer Sache den Kampf ansagen

Kraftanstrengung /die/

sự nỗ lực; sự vận dụng sức lực hết mức;

Strebung /die; -, -en (meist PL) (geh.)/

sự khao khát; sự mong muôn; sự nỗ lực;

Bemiihen /das; -s/

sự nỗ lực; sự cố gắng; sự phấn đấu (Mühe, Anstrengung, Bemü hung);

sự gắng sức vô ích. : vergebliches Bemühen

MUhe /i'my:o], die; -n/

sự nỗ lực; sự cô' gắng; sự gắng súc;

phải cố gắng ỉắm mới trả được các khoản nợ : die Schulden nur mit Mühe bezahlen können đừng gắng sức làm gì! : gib dir keine Mühe! nếu em nỗ lực hơn : wenn du dir mehr Mühe geben würdest : sich (Dativ)

Einsatz /der; -es, Einsätze/

(o Pl ) sự tham gia; sự nỗ lực; sự cô' gắng;

Arbeit /[’arbait], die; -, -en/

(o Pl ) sự nỗ lực; sự cố gắng; sự vất vả nặng nhọc (Beschwerlichkeit, Plage);

Viecherei /die; -, -en (ugs.)/

sự căng thẳng; sự nỗ lực; sự gắng sức quá mức;

Mühewaltung /[-valturj], die; - (Papierdt.)/

sự cô' gắng; sự nỗ lực; sự tiếp đón vui vẻ;

(trong thư từ) chúng tôi xin chân thành cảm an sự giúp đỡ của Ngài... : für Ihre Mühewaltung herzlich dankend, verbleiben wir ...

Bestrebung /die; -, -en (meist PL)/

sự cô' gắng; sự nỗ lực; sự gắng sức; sự khó nhọc (Bemühung, Ansữengung);

có những nỗ lực vận động để bộ luật được sửa đổi. : es sind Bestrebungen im Gange, das Gesetz zu ändern

Eifrigkeit /die; -/

sự chăm chỉ; sự nỗ lực; sự cô' gắng; sự hăng hái;

Bestreben /das; -s/

ước vọng; ước mơ; kỳ vọng; sự cố gắng; sự nỗ lực;

nỗ lực vươn tới tự do. : das Bestre ben, frei zu sein