Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
(meist Pl ) sự nỗ lực;
sự cố gắng (Bestrebung, Belange);
Regung /die; -, -en (geh.)/
(meist Pl ) sự cố gắng;
sự nỗ lực (Bestrebung);
Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/
sự nỗ lực;
sự cố gắng;
sự tranh đấu (để đạt được mục tiêu hay chông lại điều gì);
sự nỗ lực chống lại nạn đói : der Kampf gegen den Hunger cuộc đấu tranh sinh tồn : der Kampf ums Dasein tỏ thái độ cho biết sẽ chống lại ai (điều gì). : jmdm., einer Sache den Kampf ansagen
Bemiihen /das; -s/
sự nỗ lực;
sự cố gắng;
sự phấn đấu (Mühe, Anstrengung, Bemü hung);
sự gắng sức vô ích. : vergebliches Bemühen
Arbeit /[’arbait], die; -, -en/
(o Pl ) sự nỗ lực;
sự cố gắng;
sự vất vả nặng nhọc (Beschwerlichkeit, Plage);
Bestreben /das; -s/
ước vọng;
ước mơ;
kỳ vọng;
sự cố gắng;
sự nỗ lực;
nỗ lực vươn tới tự do. : das Bestre ben, frei zu sein
Beflissenheit /die; -/
sự cố gắng;
sự chịu khó;
sự ân cần;
sự vồn vã quá mức (Übereifer);