Việt
cố gắng
sự thử ii thừ
sự cố gắng
Thử
nỗ lực
toan tính
mưu toan
mưu đồ
Toan
thử.
Anh
attempt
try
endeavour
make an effort
Đức
Versuch
versuchen
Pháp
tentative
essayer
Earlier this year, China launched Shanghai crude futures, an attempt to create an Asian benchmark to rival the two Western incumbents.
Đầu năm nay, Trung Quốc đã tung ra loại hợp đồng tương lai dầu thô Thượng Hải, một nỗ lực nhằm tạo ra một tiêu chuẩn châu Á để cạnh tranh với hai tiêu chuẩn của phương Tây.
Some people attempt to quantify time, to parse time, to dissect time.
Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.
attempt,try,endeavour,make an effort
[DE] versuchen
[EN] attempt, try, endeavour, make an effort
[FR] essayer
[VI] cố gắng
attempt /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Versuch
[EN] attempt
[FR] tentative
Attempt
Toan, thử.
(to attempt) : sư thừ, sư cố gắng, mưu toan (L] (ds) ý đinh không được thực hiện, (hs) toan tinh - attempt against the State - toan xâm phạm an ninh quốc gia - attempt against liberty - mưu toan xâm phạm tự do (cá nhân) - to attempt s.o' s life - toan sát hại người náo - attempted murder, theft - toan giết người cướp của.
Thử, cố gắng, nỗ lực, toan tính, mưu toan, mưu đồ
attempt /xây dựng/
v. to work toward something; to try; to make an effort