TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attempt

cố gắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự thử ii thừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cố gắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nỗ lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toan tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mưu toan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mưu đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Toan

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thử.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

attempt

attempt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

try

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

endeavour

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make an effort

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

attempt

Versuch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

versuchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

attempt

tentative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essayer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Dầu thô Brent

Earlier this year, China launched Shanghai crude futures, an attempt to create an Asian benchmark to rival the two Western incumbents.

Đầu năm nay, Trung Quốc đã tung ra loại hợp đồng tương lai dầu thô Thượng Hải, một nỗ lực nhằm tạo ra một tiêu chuẩn châu Á để cạnh tranh với hai tiêu chuẩn của phương Tây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people attempt to quantify time, to parse time, to dissect time.

Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

attempt,try,endeavour,make an effort

[DE] versuchen

[EN] attempt, try, endeavour, make an effort

[FR] essayer

[VI] cố gắng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attempt /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Versuch

[EN] attempt

[FR] tentative

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Attempt

Toan, thử.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

attempt

(to attempt) : sư thừ, sư cố gắng, mưu toan (L] (ds) ý đinh không được thực hiện, (hs) toan tinh - attempt against the State - toan xâm phạm an ninh quốc gia - attempt against liberty - mưu toan xâm phạm tự do (cá nhân) - to attempt s.o' s life - toan sát hại người náo - attempted murder, theft - toan giết người cướp của.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Attempt

Thử, cố gắng, nỗ lực, toan tính, mưu toan, mưu đồ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Versuch

attempt

versuchen

attempt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attempt

sự cố gắng

attempt /xây dựng/

cố gắng

attempt /xây dựng/

sự cố gắng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

attempt

Từ điển Polymer Anh-Đức

attempt

Versuch

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

attempt

attempt

v. to work toward something; to try; to make an effort

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

attempt

sự thử ii thừ