Versuch /der; -[e]s, -e/
sự làm thử;
sự thử nghiệm;
ein geglückter Versuch : một thí nghiệm thành công der Versuch ist gescheitert : cuộc thí nghiệm đã thất bại.
Versuch /der; -[e]s, -e/
tác phẩm văn học;
tác phẩm nghệ thuật;
seine ersten lyrischen Versuche : những tác phẩm thi ca đầu tiên của ông ta.
Versuch /der; -[e]s, -e/
(Sport) sự nhảy thử;
sự thử (khi luyện tập);
beim Weitsprung hat jeder Teilnehmer sechs Versuche : trong môn nhảy xa mỗi vận động viên tham dự được nhảy thử sáu lần.
Versuch /der; -[e]s, -e/
(Rugby) điểm được ghi (do một cầu thủ chấm quả bóng xuông đất sau vạch khung thành của đối phương) cuộc thí nghiệm;
cuộc thử nghiệm (Experiment, Test);
ein chemischer Versuch : một thi nghiệm hóa học.