Kunstwerk /das/
tác phẩm nghệ thuật;
Schöpfung /die; -, -en/
(geh ) tác phẩm nghệ thuật (Kunstwerk);
Kunst /[konst], die; -, Künste/
công trình nghệ thuật;
tác phẩm nghệ thuật;
bức tranh này không phải là tác phẩm nghệ thuật mà chỉ là một vật tô vẽ. : dieses Bild ist keine Kunst, sondern Kitsch
Versuch /der; -[e]s, -e/
tác phẩm văn học;
tác phẩm nghệ thuật;
những tác phẩm thi ca đầu tiên của ông ta. : seine ersten lyrischen Versuche
stabile /das; -s, -s/
(bild Kunst) tác phẩm nghệ thuật;
tranh tượng đặt trên đế vững chãi;