TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác phẩm nghệ thuật

tác phẩm nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm văn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh tượng đặt trên đế vững chãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tác phẩm nghệ thuật

Kunstwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schöpfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stabile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Bild ist keine Kunst, sondern Kitsch

bức tranh này không phải là tác phẩm nghệ thuật mà chỉ là một vật tô vẽ.

seine ersten lyrischen Versuche

những tác phẩm thi ca đầu tiên của ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstwerk /das/

tác phẩm nghệ thuật;

Schöpfung /die; -, -en/

(geh ) tác phẩm nghệ thuật (Kunstwerk);

Kunst /[konst], die; -, Künste/

công trình nghệ thuật; tác phẩm nghệ thuật;

bức tranh này không phải là tác phẩm nghệ thuật mà chỉ là một vật tô vẽ. : dieses Bild ist keine Kunst, sondern Kitsch

Versuch /der; -[e]s, -e/

tác phẩm văn học; tác phẩm nghệ thuật;

những tác phẩm thi ca đầu tiên của ông ta. : seine ersten lyrischen Versuche

stabile /das; -s, -s/

(bild Kunst) tác phẩm nghệ thuật; tranh tượng đặt trên đế vững chãi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunstwerk /n -(e)s, -e/

tác phẩm nghệ thuật; Kunst