Việt
tác phẩm nghệ thuật
tranh tượng đặt trên đế vững chãi
Đức
stabile
Somit wird bei allen Betriebszuständen eine stabile Leerlaufdrehzahl eingestellt.
Qua đó, tốc độ quay không tải ổn định được chỉnh trong mọi tình trạng vận hành.
Die steife Hinterradschwinge bewirkt eine stabile Führung des Motorrads.
Đòn dao động bánh sau cứng vững tạo nên sự dẫn hướng ổn định cho xe mô tô.
Stabile Lieferantenbeziehungen
Mối quan hệ ổn định với nhà cung cấp
:: Stabile, temperaturbeständige und gasdurchlässige Formen.
:: Khuôn chắc chắn, có khả n ăng chịu nhiệt và cho thoát khí.
:: Kostengünstige, verzugsfreie und stabile Trägerplatine.
:: Giá thành hợp lý, không bị cong vênh và tấm nền chắc chắn.
stabile /das; -s, -s/
(bild Kunst) tác phẩm nghệ thuật; tranh tượng đặt trên đế vững chãi;