TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm thử

sự làm thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự làm thử

Versuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein geglückter Versuch

một thí nghiệm thành công

der Versuch ist gescheitert

cuộc thí nghiệm đã thất bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versuch /der; -[e]s, -e/

sự làm thử; sự thử nghiệm;

một thí nghiệm thành công : ein geglückter Versuch cuộc thí nghiệm đã thất bại. : der Versuch ist gescheitert