experimental,experimentell /a/
thuộc về] thí nghiêm, thực nghiệm.
Fäkalien /pl/
cái] thí nghiêm, thực nghiêm.
experimentieren /vi/
thí nghiêm, thực nghiệm, thủ nghiệm.
erproben /vt/
thủ, thí nghiêm, thủ nghiêm, thử thách.
Heimsuchung /f =, -en/
sự] thử, thí nghiêm, bất hạnh, không máy; hình phạt, trừng phạt, trừng trị.
Versuch /m -(e)s,/
1. [sự] làm thử, mưu toan; einen Versuch machen toan, thủ, có, mưu toan; 2. [cuộc, sự] thủ nghiệm, thí nghiêm, thực nghiêm; einen Versuch machen Ịánstellen, ausführen] thủ, làm thí nghiệm.