Việt
phân và nước tiểu của người
thí nghiêm
thực nghiêm.
chất thải của người và súc vật
Anh
faeces
faecal matter
Đức
Fäkalien
Pháp
matières fécales
Fäkalien /[fe'kailion] (PL) (bes. Med.)/
chất thải (phân và nước tiểu) của người và súc vật;
Fäkalien /AGRI/
[DE] Fäkalien
[EN] faecal matter
[FR] matières fécales
Fäkalien /pl/
cái] thí nghiêm, thực nghiêm.
[EN] faeces
[VI] phân và nước tiểu của người