Việt
phân
cặn
chất lắng petrified ~ phân hóa đá
coproit
phân và nước tiểu của người
cặn bã
Anh
faeces
Faeces :
Đức
Kot:
Fäkalien
Pháp
Fèces:
phân, cặn bã
Phần cặn bã thức ăn không tiêu hoá, cùng với chất cặn bã bài tiết, vi khuẩn, v.v…, được tống ra từ hệ tiêu hoá qua hậu môn.
Faeces
PHÂN
là chất bài tiết (nửa rắn) không có chứa nước tiểu hoặc nước.
[EN] faeces
[VI] phân và nước tiểu của người
phân ; cặn, chất lắng petrified ~ phân hóa đá, coproit
[EN] Faeces :
[FR] Fèces:
[DE] Kot:
[VI] phân