Việt
Thử nghiệm
kiểm tra
thử
thủ. thí nghiêm
thí nghiêm
thử thách
Anh
test
testing
to sample
test vb
probe vb
investigate
Đức
Testen
prüfen
abtasten
messen
untersuchen
analysieren
probieren
Pháp
essai
échantillonner
tester
19.2.18 Messen, Testen, Diagnose
19.2.13 Đo, kiểm tra và chẩn đoán
In der Kraftfahrzeugtechnik wird das Prüfen oft als Testen bezeichnet, z.B. Zündungstest, Abgastest, Bremsentest.
Trong kỹ thuật xe cơ giới, quá trình kiểm tra thường được xem là thử nghiệm, thí dụ thử nghiệm bộ phận đánh lửa, thử nghiệm khí thải, thử nghiệm phanh.
Um die Funktion der Teilsysteme oder ihrer Komponenten testen zu können, müssen Einstellwerte geprüft und falls erforderlich nachgestellt oder Komponenten ersetzt werden.
Để có thể kiểm tra được chức năng của các hệ thống con hay các bộ phận của chúng, phải kiểm tra các trị số hiệu chỉnh hiện thời và nếu cần thiết thì hiệu chỉnh lại hay phải thay cả bộ phận.
testen, prüfen, messen
prüfen, testen, untersuchen, analysieren
untersuchen, prüfen, testen, probieren, analysieren
testen /(sw. V.; hat)/
thí nghiêm; thử nghiệm; thử thách;
testen
testen /vt/
thủ. thí nghiêm; thủ nghiêm, thử thách.
[EN] test
[VI] thử nghiệm
testen /IT-TECH/
[DE] testen
[EN] testing
[FR] essai
abtasten,prüfen,testen /IT-TECH/
[DE] abtasten; prüfen; testen
[EN] to sample
[FR] échantillonner
testen /vt/CH_LƯỢNG/
[VI] thử, thử nghiệm
[VI] Thử nghiệm, (kiểm tra)
[EN] Test
[VI] Thử nghiệm, kiểm tra