tester
tester [teste] V. tr. [1] 1. Thử nghiêm ai, làm trắc nghiêm vói ai. Tester un candidat: Thử nghiệm thí sinh. 2. Thử nghiệm. Tester un nouveau matériel: Thử nghiệm một chất liệu mói.
tester
tester [teste] V. intr. [1] Thảo, làm, viết di chúc, để lại di chúc. Mort sans avoir testé: Chết mà không dể lại di chúc.