TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrufen

triệu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truy tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm kiếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi ra từ bộ nhớ của máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh hạ cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu giao hàng đã đặt mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút tiền từ ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abrufen

fetch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

poll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retrieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abrufen

abrufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfragen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansteuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufrufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abrufen

mettre en place

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appeler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interroger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tester

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Für Stammkunden: Kunden- und Fahrzeugdaten aus der EDV abrufen und gemeinsam mit dem Kunden auf Aktualität und Stimmigkeit überprü- fen.

Đối với khách hàng thường xuyên: Mở các thông tin trong hệ thống dữ liệu điện tử về khách hàng và xe của họ, sau đó cùng khách hàng kiểm tra và cập nhật các thông tin này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Maschine abrufen

ra lệnh cho một chiếc máy bay hạ cánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrufen /(st. V.; hat)/

gọi về; triệu hồi (abberufen);

abrufen /(st. V.; hat)/

gọi ra từ bộ nhớ của máy tính;

abrufen /(st. V.; hat)/

(Flugw ) ra lệnh hạ cánh;

eine Maschine abrufen : ra lệnh cho một chiếc máy bay hạ cánh.

abrufen /(st. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) yêu cầu giao hàng đã đặt mua;

abrufen /(st. V.; hat)/

(Bankw ) rút tiền từ ngân hàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abrufen /vt/

1. rút về, triệu hồi, triệu vè, triệu hoàn (đại sú);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abrufen /vt/M_TÍNH/

[EN] fetch, request, retrieve

[VI] tìm nạp, yêu cầu, truy tìm, tìm kiếm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrufen /IT-TECH/

[DE] abrufen

[EN] fetch

[FR] mettre en place

abfragen,abrufen,ansteuern,aufrufen /IT-TECH/

[DE] abfragen; abrufen; ansteuern; aufrufen

[EN] poll

[FR] appeler; interroger; tester