abrufen /(st. V.; hat)/
gọi về;
triệu hồi (abberufen);
abrufen /(st. V.; hat)/
gọi ra từ bộ nhớ của máy tính;
abrufen /(st. V.; hat)/
(Flugw ) ra lệnh hạ cánh;
eine Maschine abrufen : ra lệnh cho một chiếc máy bay hạ cánh.
abrufen /(st. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) yêu cầu giao hàng đã đặt mua;
abrufen /(st. V.; hat)/
(Bankw ) rút tiền từ ngân hàng;