Anh
poll
Đức
abfragen
abrufen
ansteuern
aufrufen
Pháp
interroger
appeler
tester
Je m’interroge sur mon avenir
Tôi tụ hỏi mình về tuong lai.
Interroger sa conscience
Tự vấn lưong tâm.
appeler,interroger,tester /IT-TECH/
[DE] abfragen; abrufen; ansteuern; aufrufen
[EN] poll
[FR] appeler; interroger; tester
interroger [Êteioje] V. tr. [15] 1. Hỏi, kiểm tra. Interroger un élève: Kiểm tra một học sinh; Interroger qqn sur son passé: Hỏi về quá khứ của ai. > V. pron. S’interroger: Tự hỏi. Je m’interroge sur mon avenir: Tôi tụ hỏi mình về tuong lai. 2. Bóng Tự vân, tự kiểm. Interroger sa conscience: Tự vấn lưong tâm.