TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

poll

hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấn tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều tra chọn mẫu

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

poll

poll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

interrogate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

query

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sampling

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

poll

aufrufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abfragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wählen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anrufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breitende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Genick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansteuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

poll

nuque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appeler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interroger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tester

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

sampling,poll /thống kê/

điều tra chọn mẫu

Từ điển pháp luật Anh-Việt

poll

(to poll) : ĩI cái dầu, [HCỊ poll- tax- a/ thuế thân, thuế theo đầu người, b/ lậ phi toi thiêu dê dược quyền ghi tên vào danh sách bầu cừ. 2/ a/ cuộc đầu phiếu, cuộc bầu cờ, cuộc bò thảm, cuộc biêu quyết theo đau người, b/ danh sách bấu cử - constituency poll - cuộc bầu cừ địa phương [L] deed poll - hành vi dơn phương, khế ước vô thường (phn. indented deed). - challenge to the polls - cáo tỵ các boi thấm - to poll a jury - xin ý kien các boi tham lần lượt từng người đê lay phán quyết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poll /SCIENCE,AGRI/

[DE] Genick

[EN] poll

[FR] nuque

poll /IT-TECH/

[DE] abfragen; abrufen; ansteuern; aufrufen

[EN] poll

[FR] appeler; interroger; tester

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wählen /vt/M_TÍNH/

[EN] poll

[VI] hỏi vòng, kiểm tra vòng

aufrufen /vt/M_TÍNH/

[EN] poll

[VI] hỏi vòng

anrufen /vt/M_TÍNH/

[EN] poll

[VI] hỏi vòng, kiểm tra vòng

Breitende /nt/XD/

[EN] poll

[VI] mặt đập (của búa)

abfragen /vt/M_TÍNH/

[EN] interrogate, query, poll

[VI] hỏi, vấn tin, hỏi vòng, kiểm tra vòng