TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genick

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan Cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lì lợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt xương cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

genick

poll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

genick

Genick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

genick

nuque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du wirst dir noch das Genick brechen!

mày coi chừng bị gãy cổ đấy!\ jmdm., einer Sache das Genick brechen (ugs.): gây khó khăn cho ai, làm ai khánh kiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steifes Genick haben

1. vặn cổ; 2. ngoan Cố, lì lợm;

sich (D)das Genick bréchen

bị bươu đầu võ trán, bị thương tật, bị què quặt; chét, ngoéo; (nghĩa bóng) bị khánh kiệt, bị thát bại;

j-m im (auf dem) Genick sitzen

đuổi kịp ai, đuổi theo gót ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genick /[go'nik], das; -[e]s, -e/

ót; gáy; đốt xương cổ;

du wirst dir noch das Genick brechen! : mày coi chừng bị gãy cổ đấy!\ jmdm., einer Sache das Genick brechen (ugs.): gây khó khăn cho ai, làm ai khánh kiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genick /n -(e)s, -e gáy, chấm, ót; am - pácken tóm cổ ai; ein steifes ~ habe/

n -(e)s, -e gáy, chấm, ót; am - pácken tóm cổ ai; ein steifes Genick haben 1. vặn cổ; 2. ngoan Cố, lì lợm; sich (D)das Genick bréchen bị bươu đầu võ trán, bị thương tật, bị què quặt; chét, ngoéo; (nghĩa bóng) bị khánh kiệt, bị thát bại; j-m im (auf dem) Genick sitzen đuổi kịp ai, đuổi theo gót ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Genick /SCIENCE,AGRI/

[DE] Genick

[EN] poll

[FR] nuque