TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

n

n

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nitơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niutơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

newton

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố nitơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vân

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Nitơ /Nitrogen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

íp tháo nhanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nhậ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adj: Ống mao dẫn

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

mao quản

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

móp méo

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

hiện tượng co rút không bình thường xảy ra trên điểm bão hòa thớ gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

thường được phát hiện qua bề mặt gợn sóng của ván gỗ sấy

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

vặn cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan Cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lì lợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s ngựa pôni

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s bờm trán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù xứng đang cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựa giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh thúc ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung sĩ hải quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng sĩ hải quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ sĩ quan hải quân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thành viên của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nhũng đều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Umstände machen làm khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
n =

sóc đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s bộ da lông sóc đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
n -s

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s lôi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s trả tiền vào cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s phòng tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s món ăn nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn lót dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

n

nitrogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

N

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

newton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

n-foldcấp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

n - zerokhông cấp điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 Newton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitrogen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

azote

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-turn cap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

capillary

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

collapse

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

n

Quantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nitrogenium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

N

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Newton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Galan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapillare

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Zusammenbruch

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Genick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pony

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sporn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beteiligen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
n =

Chinchilla

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
n -s

Entree

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

N,N,N',N'-Tetramethyl-4,4'- methylendianilin

N,N,N',N'-Tetramethyl-4,4'-methylendianilin

N,N,N',N'-Tetramethylacridin- 3,6-yldiaminhydrochlorid und N,N,N',N'-Tetramethylacridin- 3,6-diaminmonohydrochlorid, Verbindung mit Zinkdichlorid

N,N,N',N'-Tetramethylacridin-3,6-yldiamin hydrochlorid và N,N,N',N'-Tetramethyl acridin-3,6- diamin monohydrochlorid, hóa chất kẽm dichlorid

N,N‘-Dihexadecyl-N,N‘-bis(2- hydroxyethyl)propandiamid

N,N‘-Dihexadecyl-N,N‘-bis (2-hydroxyethyl)propandiamid

N,N,N',N'-Tetraglycidyl- 4,4'-diamino-3,3'- diethyldiphenylmethan

N,N,N',N'-Tetraglycidyl-4,4'-diamino-3,3'- diethyldiphenylmethan

Triethylamin (N,N- Diethylethanamin)

Triethylamin (N,N-Diethylethanamin)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steifes Genick haben

1. vặn cổ; 2. ngoan Cố, lì lợm;

sich (D)das Genick bréchen

bị bươu đầu võ trán, bị thương tật, bị què quặt; chét, ngoéo; (nghĩa bóng) bị khánh kiệt, bị thát bại;

j-m im (auf dem) Genick sitzen

đuổi kịp ai, đuổi theo gót ai.

eine gerecht e Sáche

công việc đúng đắn;

um gerecht zu sein

công nhận;

j-m gerecht werden

đôi xủ vói ai một cách công bằng; đền bù xúng đáng cho ai; đáp ứng những đòi hỏi chính đáng của ai;

einer Sache (D) gerecht werden

1. làm nổi, làm được; 2. đền bù xứng đang cho ai;

allen Anforderungen gerecht werden

đáp úng mọi đòi hỏi của ai; in

allen Sätteln gerecht sein

là người khéo tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genick /n -(e)s, -e gáy, chấm, ót; am - pácken tóm cổ ai; ein steifes ~ habe/

n -(e)s, -e gáy, chấm, ót; am - pácken tóm cổ ai; ein steifes Genick haben 1. vặn cổ; 2. ngoan Cố, lì lợm; sich (D)das Genick bréchen bị bươu đầu võ trán, bị thương tật, bị què quặt; chét, ngoéo; (nghĩa bóng) bị khánh kiệt, bị thát bại; j-m im (auf dem) Genick sitzen đuổi kịp ai, đuổi theo gót ai.

Chinchilla

1. (động vật) sóc đen (Chinchilla Benn); 2. n =, -s bộ da lông sóc đen.

Pony

1. n, m -s, -s ngựa pôni; 2. m -s, -s bờm trán.

gerecht /a đúng, đúng đắn, xác thực, chính xác; eine ~ e Sáche công việc đúng đắn; um ~ zu sein công nhận; j-m ~ werden đôi xủ vói ai một cách công bằng; đền bù xúng đáng cho ai; đáp ứng những đòi hỏi chính đáng của ai; einer Sache (D) ~ werde/

a đúng, đúng đắn, xác thực, chính xác; eine gerecht e Sáche công việc đúng đắn; um gerecht zu sein công nhận; j-m gerecht werden đôi xủ vói ai một cách công bằng; đền bù xúng đáng cho ai; đáp ứng những đòi hỏi chính đáng của ai; einer Sache (D) gerecht werden 1. làm nổi, làm được; 2. đền bù xứng đang cho ai; allen Anforderungen gerecht werden đáp úng mọi đòi hỏi của ai; in allen Sätteln gerecht sein là người khéo tay.

Sporn /m -(e)s, Spóre/

m -(e)s, Spóren 1. [cái] cựa giày, đinh thúc ngựa; dem Pferde die Spóren geben thúc ngựa; 2. [mối, chắt, tác nhân] kích thích, thúc đẩy.

Maat /m -(e)s, -e u -e/

1. trung sĩ hải quân, thượng sĩ hải quân; 2. hạ sĩ quan hải quân.

beteiligen /vt (a/

vt (an, bei D) 1. chia phần, chia, phân chia; 2. tham dự, tham gia, là thành viên của (trong. ..); an etu> (D)Ịbei etw (D)] beteiligt sein tham gia vào;

Umstand /m -(e)s, Umstände/

m -(e)s, Umständen 1. điều, điểm, sự, việc, tình tiết; die näheren Umstände [những] chi tiết, tình tiết; 2. pl nhũng đều kiện (sông); 3.: Umstände machen làm khách, giũ kẽ; ohne Umstände [một cách] tự nhiên, không khách khí; ♦ in anderen Umständen sein có thai.

Entree

1. n -s, -s lôi vào, cửa vào; 2. n -s, -s [sự] trả tiền vào cửa; 3. n, m -s, -s, f =, -s phòng tiền sảnh; 4. n -s, -s, f =, -s món ăn nhẹ, món ăn lót dạ (lót lòng); món ăn nguội, món ăn khai vị, đô nhắm.

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Kapillare

[EN] capillary

[VI] n, adj): Ống mao dẫn, mao quản

Zusammenbruch

[EN] collapse

[VI] n, (v) móp méo, hiện tượng co rút không bình thường xảy ra trên điểm bão hòa thớ gỗ, thường được phát hiện qua bề mặt gợn sóng của ván gỗ sấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galan /[ga'la:n], der, -s, -e/

(ugs abwertend) người yêu; tình nhậ; n (Liebhaber);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

one-turn cap

n; íp tháo nhanh

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Nitrogen,N

Nitơ /Nitrogen, N

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Vân,n

Một dải ánh sáng hay đen tạo nên bởi sự giao thoa của ánh sáng tán xạ bởi vật thực và ảnh ảo của vật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

newton

newton, N (đơn vị lực)

azote

nguyên tố nitơ, N

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Newton, nitrogen

N

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantenzahl /f/CNH_NHÂN/

[EN]

[VI] n

Quantenzahl /f/PTN/

[EN]

[VI] n

Nitrogenium /nt (N)/HOÁ/

[EN] nitrogen (N)

[VI] nitơ, N

N /nt (Nitrogenium)/HOÁ/

[EN] N (nitrogen)

[VI] nitơ, N

Newton /nt (N)/ĐIỆN, TH_LỰC, Đ_LƯỜNG, VLC_LỎNG/

[EN] newton (N)

[VI] niutơn, N

Từ điển toán học Anh-Việt

n-foldcấp

n

n - zerokhông cấp điểm

n