TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beteiligen

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao hàm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bao gồm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thành viên của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia tích cực vào cuộc thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia đóng góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beteiligen

Involve

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

beteiligen

Beteiligen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an etw. (Dat.)

sich an etw. (Dat.) mit einer Million beteiligen

đóng góp một triệu đồng vào việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beteiligen /(sw. V.; hat)/

tham dự; tham gia; hoạt động (teilneh- men, mitwirken);

sich an etw. (Dat.) :

beteiligen /tham gia vào việc gì; sich lebhaft an der Diskussion beteiligen/

tham gia tích cực vào cuộc thảo luận;

beteiligen /tham gia vào việc gì; sich lebhaft an der Diskussion beteiligen/

tham gia đóng góp; góp tiền; góp phần (teilhaben lassen);

sich an etw. (Dat.) mit einer Million beteiligen : đóng góp một triệu đồng vào việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beteiligen /vt (a/

vt (an, bei D) 1. chia phần, chia, phân chia; 2. tham dự, tham gia, là thành viên của (trong. ..); an etu> (D)Ịbei etw (D)] beteiligt sein tham gia vào;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

beteiligen

[EN] involve

[VI] tham dự

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beteiligen

[DE] Beteiligen

[EN] Involve

[VI] bao hàm, bao gồm