kreuzen /(sw. V.)/
(hat/ist) (tàu xe) hoạt động (trong một khu vực);
con tàu chạy trong vùng Đại Tây dưang. : das Schiff kreuzt auf dem Atlantik
unternehmen /(st. V.; hat)/
hoạt động (vui chơi, giải trí);
cùng nhau thực hiện nhiều hoạt động. : viel zusammen unter nehmen
Umtrieb /der; -[e]s, -e/
(landsch ) hoạt động;
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
hành động;
hoạt động (sich einsetzen);
hoạt động vì nền hòa bình. : für den Frieden arbeiten
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
vận hành;
hoạt động;
thiết bị này vận hành hoàn toàn tự động : die Maschine arbeitet vollautomatisch gỗ bị cong vênh. 1 : das Holz arbeitet
praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(bác sĩ) hoạt động;
hành nghề;
hành nghề bác sĩ sản phụ khoa. : als Gynäko loge praktizieren
Beschäftigung /die; -, -en/
hoạt động;
công việc (Betätigung, Tätigkeit, Tätigsein);
bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/
vận động;
hoạt động;
tôi phải vận động một chút. : ich muss mich noch ein bisschen bewegen
beteiligen /(sw. V.; hat)/
tham dự;
tham gia;
hoạt động (teilneh- men, mitwirken);
: sich an etw. (Dat.)
betätigen /(sw. V.; hat)/
hoạt động;
bận việc;
bận rộn (sich beschäftigen);
Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/
việc làm;
hoạt động;
biện pháp (Unternehmung, Maßnahme);
kế hoạch hành dộng bị đình lại. : die Aktion wird eingestellt
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
hoạt động;
vận hành;
chuyển động;
máy đang chạy, die Uhr geht nicht mehr: đồng hồ bị chết máy rồi : die Maschine geht bà ta nói luôn mồm : (ugs.) ihr Mundwerk ging ununterbrochen cánh cửa mở ra : die Tür geht tất cả các báo đều đăng về vụ tai tiếng : die Affäre ging durch alle Zeitungen (thô tục) đánh rắm một cái, địt một cái. 1 : einen gehen lassen
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
hoạt động;
phát triển;
diễn tiến;
việc mua bán khá tốt : das Geschäft geht gut ) es geht alles nach Wunsch: tất cả mọi việc diễn ra như ý muốn : (unpers. nội dung khổ thơ đầu là gì? : wie geht (lautet) die erste Strophe? vừa xảy ra, vừa diễn ra : vor sich gehen có chuyện gì vừa xảy ra ở đây thế?. 1 : was geht hier vor sich?
funktionieren /(sw. V.; hat)/
hoạt động;
làm việc;
vận hành;
máy không chạy. : der Apparat funk tioniert nicht
agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
hành động;
hoạt động;
làm việc gì;
tìm cách thực hiện công việc một cách dộc lập. : selbstständig zu agieren versuchen
operieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) hoạt động;
thi hành;
thực hiện;
tiến hành (theo một cách );
tiến hành một cách khéo léo. : geschickt operieren
nachgehen /(unr. V.; ist)/
hoạt động;
miệt mài;
mải miết;
dấn thân;
miệt mài làm việc. : seiner Arbeit nachgehen