nachgehen /(unr. V.; ist)/
hoạt động;
miệt mài;
mải miết;
dấn thân;
miệt mài làm việc. : seiner Arbeit nachgehen
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
mải mê;
miệt mài;
chìm đắm;
mạnh;
mãnh liệt;
nghĩ ngợi căng thẳng. 1 : tief nachdenken
frönen /[’froman] (sw. V.; hat) (geh.)/
mải miết;
miệt mài;
đắm mình;
say mê;
dốc hết sức lực;
thời gian (cho một việc gì);