TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệt mài

miệt mài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ham mê

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thích thú

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấn thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chuyên tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu hút chú ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hấp thu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. chăm chú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mải mê 2. Sự lôi cuốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thu hút chú ý.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
mải miết

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắm mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc hết sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

miệt mài

revel

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

absorption

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

miệt mài

eifrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begeistert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leidenschaftlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich einer Sache hingeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mải miết

frönen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn tatsächlich eine Nachtigall gefangen wird, schwelgen die Fänger in dem nun eingefrorenen Moment.

Còn khi bắt được một chú sơn ca thì những kẻ tóm được nó sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng ấy.

Ihre Gemälde, ihre Musik, ihre Romane leben vom Unvorhersagbaren, Sie schwelgen in Ereignissen, die nicht vorausgesagt wurden, in Geschehnissen, die im Rückblick unerklärlich sind.

Tranh, nhạc, tiểu thuyết của họ sống nhờ những điều không tiên đoán được. Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On those occasions when a nightingale is caught, the catchers delight in the moment now frozen.

Còn khi bắt được một chú sơn ca thì những kẻ tóm được nó sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng ấy.

They delight in events not forecasted, happenings without explanation, retrospective.

Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.

The catchers delight in the moment so frozen but soon discover that the nightingale expires, its clear, flutelike song diminishes to silence, the trapped moment grows withered and without life.

Những kẻ tóm được chim sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng đó, nhưng họ sớm nhận ra rằng con chim sơn ca kia sẽ chết, giọng hót trong như tiếng sáo của nó câm bặt, rằng cái khoảnh khắc họ bắt được kia sẽ tàn lụi và tắt ngấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seiner Arbeit nachgehen

miệt mài làm việc.

tief nachdenken

nghĩ ngợi căng thẳng. 1

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

absorption

Chuyên tâm, miệt mài, thu hút chú ý, hấp thu

absorption

1. chăm chú, chuyên tâm, miệt mài, mải mê 2. Sự lôi cuốn, sự thu hút chú ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgehen /(unr. V.; ist)/

hoạt động; miệt mài; mải miết; dấn thân;

miệt mài làm việc. : seiner Arbeit nachgehen

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

mải mê; miệt mài; chìm đắm; mạnh; mãnh liệt;

nghĩ ngợi căng thẳng. 1 : tief nachdenken

frönen /[’froman] (sw. V.; hat) (geh.)/

mải miết; miệt mài; đắm mình; say mê; dốc hết sức lực; thời gian (cho một việc gì);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

revel

Ham mê, thích thú, miệt mài

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miệt mài

eifrig (a), begeistert (a), leidenschaftlich (a); sich einer Sache hingeben (hoặc widmen), sich begeistern, eine Leidenschaft fassen für A, sich hinreißen lassen; miệt mài học tập für das Studium eine Leidenschaft fassen