TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đắm mình

đắm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hủy hoại qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải bị chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thoát chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er ist auf den Gedanken nó suy nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mải mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc hết sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đắm mình

đắm mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành hết cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đắm mình

frönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đắm mình

ergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Trauer versinken

chìm đắm trong nỗi buồn.

sie hat sich ihm ganz ergeben

cô ấy hy sinh tất cả cho hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Gedanken nachhängen

mơ ưóc;

einen Traum nachhängen

ẩp ủ một mong ưóc.

den Trunk frönen

đam mê rượu chè.

in einen Fehler verfallen

lâm vào cảnh sai lầm; 7.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versinken /(st. V.; ist)/

đắm mình; mải mê; say mê; ham mê;

chìm đắm trong nỗi buồn. : in Trauer versinken

ergeben /(st. V.; hat)/

đắm mình; say mê; ham mê; hiến dâng; đành hết cho; hy sinh;

cô ấy hy sinh tất cả cho hắn. : sie hat sich ihm ganz ergeben

frönen /[’froman] (sw. V.; hat) (geh.)/

mải miết; miệt mài; đắm mình; say mê; dốc hết sức lực; thời gian (cho một việc gì);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhängen /(cổ náchhangen) vi (D)/

(cổ náchhangen) đắm mình, say mê, ham mê; hàng phục, đầu hàng; seinen Gedanken nachhängen mơ ưóc; einen Traum nachhängen ẩp ủ một mong ưóc.

frönen /vi/

đắm mình, say mê, dam mê, sa ngã; den Trunk frönen đam mê rượu chè.

verfallen /vi (/

1. bị hủy hoại (tan vỡ, suy sụp]; 2. giảm sút, mát sức; 3. (tài chính) qua, trôi qua, hét, mãn (về thôi hạn); 4. (D) được, có (quyền); 5. (D) phải bị chết, không thoát chét; 6. (in A) đắm mình, say mê, ham mê, lâm vào, rơi vào; in einen Fehler verfallen lâm vào cảnh sai lầm; 7.: er ist auf den Gedanken [auf die Idee] nó suy nghĩ.