TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hy sinh

hy sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dô'c sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắm mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành hết cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quên mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự quên mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc kỷ 2. Sự từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự khước từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự từ chối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phủ nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Dâng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyên hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng dâng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâng hiến thánh thể 2. Tế phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh tiệc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tế hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng phụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xả thân 2. Tế phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

của lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

của tế lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ vật hy sinh<BR>~ of intellect Xem intellectual sacrifice<BR>~ of the mass Thánh Lễ hy sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hiến lễ hy sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lễ Misa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Lễ<BR>~ to

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ăn mòn thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hy sinh

sacrifice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-sacrifice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abnegation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oblation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hy sinh

opfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

draufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdn zum Opfer fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich opfern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

riskieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zugrunde gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufopfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drangeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreingeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darangeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der oder die Geliebte wird nie seine oder ihre Arme fortnehmen von dort, wo sie jetzt sind, wird nie das Armband voller Erinnerungen zurückgeben, wird sich nie von dem geliebten Wesen entfernen, sich nie in einem Akt der Selbstaufopferung in Gefahr bringen, wird nie versäumen, seine oder ihre Liebe zu beweisen, nie eifersüchtig werden, wird sich nie in jemand anderen verlieben, nie die Leidenschaft dieses Augenblicks verlieren.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The loved one will never take his arms from where they are now, will never give back the bracelet of memories, will never journey far from his lover, will never place himself in danger in self-sacrifice, will never fail to show his love, will never become jealous, will never fall in love with someone else, will never lose the passion of this instant in time.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Leben für jmdn. aufopfem

hy sinh tính mạng cho ai.

sein Leben für etw. opfern

hy sinh tính mạng cho điều gì.

sein Vater ist gefallen

bô' của nó đã hy sinh. 1

er wäre bereit, alles daranzugeben, wenn sie dadurch gerettet werden könnte

anh sẵn sàng hy sinh mọi thứ nếu như nhờ đó nàng được cứu sống.

wie kann man sich nur so wegwerfen!

làm sao mà người tá có thể chịu lụy như thể!

ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben

tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư.

sie hat sich ihm ganz ergeben

cô ấy hy sinh tất cả cho hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

draufgehen /(drauf/

(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opfern /vt/S_PHỦ/

[EN] sacrifice

[VI] ăn mòn thay thế, hy sinh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self-sacrifice

hy sinh, quên mình

abnegation

1. Sự quên mình, hy sinh, khắc kỷ 2. Sự từ bỏ, sự khước từ, sự từ chối, sự phủ nhận

oblation

1. Dâng hiến, hiến tế, cúng hiến, quyên hiến, cúng dâng, dâng hiến thánh thể 2. Tế phẩm, hy lễ, hy sinh, thánh thể, thánh tiệc.

sacrifice

1. Tế hiến, hiến tế, tế tự, cúng phụng, hy sinh, hiến thân, xả thân 2. Tế phẩm, cúng phẩm, tế vật, của lễ, của tế lễ, lễ vật hy sinh< BR> ~ of intellect Xem intellectual sacrifice< BR> ~ of the mass Thánh Lễ hy sinh, Hiến lễ hy sinh, Lễ Misa, Thánh Lễ< BR> ~ to

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufopfern /(sw. V.; hat)/

(geh ) hy sinh (hingeben);

hy sinh tính mạng cho ai. : sein Leben für jmdn. aufopfem

hin /|op.fern (sw. V.; hat)/

hy sinh; hiến thân;

opfern /(sw. V.; hat)/

hy sinh; chịu mất (thời gian, tiền bạc, tính mạng);

hy sinh tính mạng cho điều gì. : sein Leben für etw. opfern

drangeben /(st. V.; hat)/

dâng hiến; hy sinh (hingeben, opfern);

dreingeben /(st. V.; hat)/

(geh ) hy sinh; công hiến (hingeben);

darbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/

dâng hiến; trao tặng; hy sinh (hingeben, schenken, opfern);

fallen /(st. V.; ist)/

bỏ mình; hy sinh; tử trận;

bô' của nó đã hy sinh. 1 : sein Vater ist gefallen

darangeben /(st. V.; hat) (geh.)/

hy sinh; dô' c sức; hiến dâng (opfern, einsetzen, hingeben);

anh sẵn sàng hy sinh mọi thứ nếu như nhờ đó nàng được cứu sống. : er wäre bereit, alles daranzugeben, wenn sie dadurch gerettet werden könnte

wegwerfen /(st. V.; hat)/

hạ mình; chịu nhục; chịu lụy; hy sinh;

làm sao mà người tá có thể chịu lụy như thể! : wie kann man sich nur so wegwerfen!

opfern /(sw. V.; hat)/

(ugs scherzh ) chịu nhường; chịu nhịn; chịu thiệt; hy sinh;

tôi đành phải hy sinh và viết cho hắn một bức thư. : ich habe mich geopfert und den Brief für ihn geschrieben

hingehen /(unr. V.; ist)/

(geh ) chết; hy sinh; tạ thế; qua đời; từ trần (sterben);

draufgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

chết; tử nạn; tử vong; bỏ mình; hy sinh (um- kommen);

ergeben /(st. V.; hat)/

đắm mình; say mê; ham mê; hiến dâng; đành hết cho; hy sinh;

cô ấy hy sinh tất cả cho hắn. : sie hat sich ihm ganz ergeben

Từ điển Tầm Nguyên

Hy Sinh

Hy: con vật toàn sắc, làm thịt để tế thần, Sinh: con vật làm thịt để cúng tế như bò, dê, lợn chẳng hạn. Sách Cổ chép: Luôn 5 năm trời không mưa, vua Thành Thang tự mình cầu đảo ở Thang lâm, cắt tóc, cắt móng tay tự làm con hy sinh. Nghĩa bóng: bỏ tất cả. Hy sinh tánh mạng, hy sinh tài sản, hy sinh danh dự, v.v... Lục Súc Tranh Công Thân trói hy sinh vì chánh nghĩa. Thơ Cổ

Từ điển tiếng việt

hy sinh

- (id.) x. hi sinh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hy sinh

hy sinh

jmdn zum Opfer fallen, sich opfern, riskieren vt, umkommen vi, untergehen vi, zugrunde gehen vi;