heiligen /(sw. V.; hat)/
(geh ) hiến dâng (cho đức tin );
verschwören /(st V.; hat)/
hiến dâng;
dành hết cho;
anh ta quyết hiến mình cho tự do. : er hat sich der Freiheit verschworen
darangeben /(st. V.; hat) (geh.)/
hy sinh;
dô' c sức;
hiến dâng (opfern, einsetzen, hingeben);
anh sẵn sàng hy sinh mọi thứ nếu như nhờ đó nàng được cứu sống. : er wäre bereit, alles daranzugeben, wenn sie dadurch gerettet werden könnte
zueignen /(sw. V.; hat)/
(geh ) công hiến;
hiến dâng;
dề tặng (widmen, dedizieren);
weihen /(sw. V.; hat)/
(geh ) dành cho;
cống hiến;
hiến dâng;
đề tặng (verschreiben, widmen);
dedizieren /[dedi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
cống hiến;
hiến dâng;
đành cho;
đề tặng (zueignen, widmen);
verschreiben /(st V.; hat)/
hiến dâng;
dành hết cho;
tận tụy;
tận tâm;
: sich einer Sache (Dat.)
ergeben /(st. V.; hat)/
đắm mình;
say mê;
ham mê;
hiến dâng;
đành hết cho;
hy sinh;
cô ấy hy sinh tất cả cho hắn. : sie hat sich ihm ganz ergeben