nachhängen /(cổ náchhangen) vi (D)/
(cổ náchhangen) đắm mình, say mê, ham mê; hàng phục, đầu hàng; seinen Gedanken nachhängen mơ ưóc; einen Traum nachhängen ẩp ủ một mong ưóc.
frönen /vi/
đắm mình, say mê, dam mê, sa ngã; den Trunk frönen đam mê rượu chè.
verfallen /vi (/
1. bị hủy hoại (tan vỡ, suy sụp]; 2. giảm sút, mát sức; 3. (tài chính) qua, trôi qua, hét, mãn (về thôi hạn); 4. (D) được, có (quyền); 5. (D) phải bị chết, không thoát chét; 6. (in A) đắm mình, say mê, ham mê, lâm vào, rơi vào; in einen Fehler verfallen lâm vào cảnh sai lầm; 7.: er ist auf den Gedanken [auf die Idee] nó suy nghĩ.